Đọc nhanh: 出生证明书 (xuất sinh chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy khai sinh.
出生证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy khai sinh
birth certificate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生证明书
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 我 看 了 我 的 出生证
- Tôi nhìn vào giấy khai sinh của mình.
- 情急智生 ( 心中 着急 而 突然 想 出 聪明 的 办法 )
- cái khó ló cái khôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
出›
明›
生›
证›