Đọc nhanh: 查账证明书 (tra trướng chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận kiểm toán (Kế toán).
查账证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận kiểm toán (Kế toán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查账证明书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
明›
查›
证›
账›