Đọc nhanh: 郇山隐修会 (tuân sơn ẩn tu hội). Ý nghĩa là: Priory of Sion (trật tự ma thuật hư cấu).
✪ 1. Priory of Sion (trật tự ma thuật hư cấu)
Priory of Zion (fictional masonic order)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郇山隐修会
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 他 独自 在 山中 修炼
- Anh ấy tự mình tu luyện trong núi.
- 我们 在 山上 遛 了 一会儿
- Chúng tôi dừng chân trên núi một lúc.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
修›
山›
郇›
隐›