Đọc nhanh: 釜山广域市 (phủ sơn quảng vực thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc
Busan Metropolitan City in South Gyeongsang Province 慶尚南道|庆尚南道 [Qing4 shàng nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釜山广域市
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 城市 的 中央 是 广场
- Trung tâm thành phố là quảng trường.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
山›
市›
广›
釜›