Đọc nhanh: 遗容 (di dung). Ý nghĩa là: dung nhan người chết; nghi dung, di ảnh; chân dung người đã chết, di dung. Ví dụ : - 瞻仰遗容。 chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
遗容 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dung nhan người chết; nghi dung
人死后的容貌
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
✪ 2. di ảnh; chân dung người đã chết
遗像
✪ 3. di dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗容
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
遗›