遗容 yíróng
volume volume

Từ hán việt: 【di dung】

Đọc nhanh: 遗容 (di dung). Ý nghĩa là: dung nhan người chết; nghi dung, di ảnh; chân dung người đã chết, di dung. Ví dụ : - 瞻仰遗容。 chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

Ý Nghĩa của "遗容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗容 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dung nhan người chết; nghi dung

人死后的容貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

✪ 2. di ảnh; chân dung người đã chết

遗像

✪ 3. di dung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗容

  • volume volume

    - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 不容置喙 bùróngzhìhuì

    - không được nói chen vào; đừng có chõ mõm

  • volume volume

    - 不可 bùkě 追补 zhuībǔ de 遗憾 yíhàn

    - mối hận vô biên.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao