Đọc nhanh: 遗照 (di chiếu). Ý nghĩa là: di ảnh; ảnh người chết.
遗照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di ảnh; ảnh người chết
死者生前的相片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗照
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
遗›