Đọc nhanh: 遗像 (di tượng). Ý nghĩa là: di ảnh; bức ảnh của người đã chết. Ví dụ : - 遗像前供着鲜花。 cúng hoa tươi trước ảnh thờ.
遗像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di ảnh; bức ảnh của người đã chết
死者生前的相片或画像
- 遗像 前供 着 鲜花
- cúng hoa tươi trước ảnh thờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗像
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 遗像 前供 着 鲜花
- cúng hoa tươi trước ảnh thờ.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
- 放任 不良习惯 就 像 养虎遗患 , 最后 损害 个人 健康
- Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
遗›