遗像 yíxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【di tượng】

Đọc nhanh: 遗像 (di tượng). Ý nghĩa là: di ảnh; bức ảnh của người đã chết. Ví dụ : - 遗像前供着鲜花。 cúng hoa tươi trước ảnh thờ.

Ý Nghĩa của "遗像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

遗像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di ảnh; bức ảnh của người đã chết

死者生前的相片或画像

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遗像 yíxiàng 前供 qiángōng zhe 鲜花 xiānhuā

    - cúng hoa tươi trước ảnh thờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗像

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 遗憾 yíhàn

    - rất đáng tiếc

  • volume volume

    - 临终 línzhōng 遗言 yíyán

    - trăng trối lúc lâm chung

  • volume volume

    - 临终 línzhōng 遗言 yíyán

    - di chúc lúc lâm chung.

  • volume volume

    - 遗像 yíxiàng 前供 qiángōng zhe 鲜花 xiānhuā

    - cúng hoa tươi trước ảnh thờ.

  • volume volume

    - 乍一看 zhàyīkàn zhè 母女俩 mǔnǚliǎ xiàng 姐妹俩 jiěmèiliǎ

    - Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì 随机 suíjī de

    - Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.

  • volume volume

    - 放任 fàngrèn 不良习惯 bùliángxíguàn jiù xiàng 养虎遗患 yǎnghǔyíhuàn 最后 zuìhòu 损害 sǔnhài 个人 gèrén 健康 jiànkāng

    - Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao