遗嘱 yízhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【di chúc】

Đọc nhanh: 遗嘱 (di chúc). Ý nghĩa là: di chúc; trăng trối; giối giăng; trối trăng; trối; chúc thư, lời di chúc; lời trăng trối. Ví dụ : - 那位富翁在遗嘱中什么都没给他儿子留下。 Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.. - 遗嘱检验文件副本经这样检验过的遗嘱的已鉴定过的副本 Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.

Ý Nghĩa của "遗嘱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

遗嘱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. di chúc; trăng trối; giối giăng; trối trăng; trối; chúc thư

人在生前或临死时用口头或书面形式嘱咐身后各事应如何处理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那位 nàwèi 富翁 fùwēng zài 遗嘱 yízhǔ zhōng 什么 shénme dōu méi gěi 儿子 érzi 留下 liúxià

    - Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.

  • volume volume

    - 遗嘱 yízhǔ 检验 jiǎnyàn 文件 wénjiàn 副本 fùběn jīng 这样 zhèyàng 检验 jiǎnyàn guò de 遗嘱 yízhǔ de 鉴定 jiàndìng guò de 副本 fùběn

    - Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.

✪ 2. lời di chúc; lời trăng trối

关于上述内容的话或字据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗嘱

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn yǒu 遗憾 yíhàn

    - Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.

  • volume volume

    - 遗嘱 yízhǔ

    - di chúc

  • volume volume

    - 遗嘱 yízhǔ 检验 jiǎnyàn 文件 wénjiàn 副本 fùběn jīng 这样 zhèyàng 检验 jiǎnyàn guò de 遗嘱 yízhǔ de 鉴定 jiàndìng guò de 副本 fùběn

    - Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.

  • volume volume

    - 回答 huídá 完全 wánquán 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 遗漏 yílòu

    - anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn le xīn de 遗址 yízhǐ

    - Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.

  • volume volume

    - 他嘱 tāzhǔ 路上 lùshàng 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 富翁 fùwēng zài 遗嘱 yízhǔ zhōng 什么 shénme dōu méi gěi 儿子 érzi 留下 liúxià

    - Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSHB (口尸竹月)
    • Bảng mã:U+5631
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao