volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: giá áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá áo

衣架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DYSD (木卜尸木)
    • Bảng mã:U+6938
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp