退庭 tuìtíng
volume volume

Từ hán việt: 【thối đình】

Đọc nhanh: 退庭 (thối đình). Ý nghĩa là: kết thúc phiên toà; kết thúc phiên xử; bãi đường. Ví dụ : - 法官宣布退庭。 quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

Ý Nghĩa của "退庭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退庭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc phiên toà; kết thúc phiên xử; bãi đường

诉讼案件的关系人 (如原告人、被告人、律师、证人等) 退出法庭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 法官 fǎguān 宣布 xuānbù 退庭 tuìtíng

    - quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退庭

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - chù 退 tuì

    - truất về.

  • volume volume

    - 法官 fǎguān 宣布 xuānbù 退庭 tuìtíng

    - quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 推销 tuīxiāo 健康 jiànkāng 保险 bǎoxiǎn wèi 家庭 jiātíng 提供 tígōng le gèng duō 保障 bǎozhàng

    - Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 常常 chángcháng 迁就 qiānjiù 丈夫 zhàngfū

    - Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao