Đọc nhanh: 退婚 (thoái hôn). Ý nghĩa là: từ hôn; huỷ hôn; thoái hôn; khước hôn.
退婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ hôn; huỷ hôn; thoái hôn; khước hôn
解除婚约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退婚
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 黜 退
- truất về.
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
退›