Đọc nhanh: 退回生产线 (thối hồi sinh sản tuyến). Ý nghĩa là: trả về (đây chuyền sản xuất).
退回生产线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả về (đây chuyền sản xuất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退回生产线
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 回乡 搞 生产
- Anh trở về quê hương tham gia sản xuất.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 这种 垃圾 的 产品 会 被 退回
- Loại sản phẩm chất lượng tệ này sẽ bị trả lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
回›
生›
线›
退›