退伍 tuìwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thối ngũ】

Đọc nhanh: 退伍 (thối ngũ). Ý nghĩa là: giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội; thoái ngũ. Ví dụ : - 退伍军人 quân nhân giải ngũ

Ý Nghĩa của "退伍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退伍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội; thoái ngũ

指军人服满现役或由于其他原因退出军队

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退伍军人 tuìwǔjūnrén

    - quân nhân giải ngũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退伍

  • volume volume

    - shì 退伍 tuìwǔ 老兵 lǎobīng

    - Anh ta là một cựu chiến binh.

  • volume volume

    - 退伍军人 tuìwǔjūnrén

    - quân nhân giải ngũ

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 落伍 luòwǔ 一脚 yījiǎo gāo 一脚 yījiǎo 低地 dīdì 紧跟着 jǐngēnzhe zǒu

    - anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 取消 qǔxiāo 提干 tígàn 制度 zhìdù 叶际 yèjì 宣役 xuānyì 满后 mǎnhòu 退伍 tuìwǔ 复员 fùyuán

    - Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn 已经 yǐjīng 落伍 luòwǔ

    - Quan điểm của họ đã lạc hậu.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 迅速 xùnsù 撤退 chètuì le

    - Đội quân nhanh chóng rút lui.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 处境 chǔjìng ràng rén 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.

  • volume volume

    - 登记 dēngjì zài 一家 yījiā 退伍军人 tuìwǔjūnrén 中心 zhōngxīn 名下 míngxià

    - Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMDM (人一木一)
    • Bảng mã:U+4F0D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao