Đọc nhanh: 退伍军人节 (thối ngũ quân nhân tiết). Ý nghĩa là: Ngày cựu chiến binh.
退伍军人节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày cựu chiến binh
Veterans' Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退伍军人节
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 退伍军人
- quân nhân giải ngũ
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 我军 顺利 击退 敌人
- Quân ta thuận lợi đánh lui quần địch.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伍›
军›
节›
退›