Đọc nhanh: 退役 (thối dịch). Ý nghĩa là: giải ngũ; ra khỏi quân đội, bỏ; không dùng (quân bị), nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu. Ví dụ : - 退役军人 quân nhân giải ngũ. - 这种型号的战斗机已经退役了。 máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.. - 这个球队主力队员大半退役,实力有所下降。 cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
退役 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giải ngũ; ra khỏi quân đội
军人退出现役或服预备役期满后停止服役
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
✪ 2. bỏ; không dùng (quân bị)
某种陈旧的武器不再用于军备
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
✪ 3. nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu
泛指其他行业的人员退离专业岗位 (多指运动员)
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退役
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 他 决定 退出 这个 项目
- Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
退›