退役 tuìyì
volume volume

Từ hán việt: 【thối dịch】

Đọc nhanh: 退役 (thối dịch). Ý nghĩa là: giải ngũ; ra khỏi quân đội, bỏ; không dùng (quân bị), nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu. Ví dụ : - 退役军人 quân nhân giải ngũ. - 这种型号的战斗机已经退役了。 máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.. - 这个球队主力队员大半退役实力有所下降。 cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.

Ý Nghĩa của "退役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

退役 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giải ngũ; ra khỏi quân đội

军人退出现役或服预备役期满后停止服役

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退役军人 tuìyìjūnrén

    - quân nhân giải ngũ

✪ 2. bỏ; không dùng (quân bị)

某种陈旧的武器不再用于军备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 型号 xínghào de 战斗机 zhàndòujī 已经 yǐjīng 退役 tuìyì le

    - máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.

✪ 3. nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu

泛指其他行业的人员退离专业岗位 (多指运动员)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 球队 qiúduì 主力 zhǔlì 队员 duìyuán 大半 dàbàn 退役 tuìyì 实力 shílì 有所 yǒusuǒ 下降 xiàjiàng

    - cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退役

  • volume volume

    - 退役军人 tuìyìjūnrén

    - quân nhân giải ngũ

  • volume volume

    - 这个 zhègè 球队 qiúduì 主力 zhǔlì 队员 duìyuán 大半 dàbàn 退役 tuìyì 实力 shílì 有所 yǒusuǒ 下降 xiàjiàng

    - cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 取消 qǔxiāo 提干 tígàn 制度 zhìdù 叶际 yèjì 宣役 xuānyì 满后 mǎnhòu 退伍 tuìwǔ 复员 fùyuán

    - Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 型号 xínghào de 战斗机 zhàndòujī 已经 yǐjīng 退役 tuìyì le

    - máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 公司 gōngsī 辞退 cítuì le

    - Họ đã bị công ty sa thải.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 商场 shāngchǎng

    - Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao