Đọc nhanh: 退货地址 (thối hoá địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ trả hàng.
退货地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ trả hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货地址
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 他 给 我 的 地址 好像 错 了
- Địa chỉ mà anh ấy cho tôi hình như sai rồi.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 请 填写 准确 的 送货 地址 以便 配送
- Vui lòng điền chính xác địa chỉ giao hàng để thuận tiện cho việc vận chuyển.
- 更改 送货 地址 可能 需要 额外 费用
- Thay đổi địa chỉ giao hàng có thể cần trả thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
货›
退›