Đọc nhanh: 崩裂 (băng liệt). Ý nghĩa là: nổ tung; nổ tung toé; văng tung toé; nứt toác, sụp đổ. Ví dụ : - 炸药轰隆一声,山石崩裂。 mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
崩裂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nổ tung; nổ tung toé; văng tung toé; nứt toác
(物体) 猛然分裂成若干部分
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
✪ 2. sụp đổ
崩裂而倒塌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 山崩地裂
- núi sụp đất toác
- 土墙 突然 崩裂
- Bức tường lớn đột nhiên nứt toác.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他 被 崩 了
- Anh ấy bị bắn chết.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
裂›