Đọc nhanh: 款款 (khoản khoản). Ý nghĩa là: nhàn nhã, Trân trọng.
✪ 1. nhàn nhã
leisurely
✪ 2. Trân trọng
sincerely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他 从 信用社 借 了 款
- Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›