Đọc nhanh: 连续译码阶段 (liên tục dịch mã giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn giải mã tuần tự.
连续译码阶段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn giải mã tuần tự
sequential decoding stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续译码阶段
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 在 布局 阶段 占 了 上风
- Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他 已 到 中年 阶段
- Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.
- 他 连续 工作 很久 了
- Anh ấy liên tục làm việc rất lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
码›
续›
译›
连›
阶›