连续扣杀 liánxù kòu shā
volume volume

Từ hán việt: 【liên tục khấu sát】

Đọc nhanh: 连续扣杀 (liên tục khấu sát). Ý nghĩa là: Liên tục dứt điểm.

Ý Nghĩa của "连续扣杀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连续扣杀 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liên tục dứt điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续扣杀

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān 真是 zhēnshi 不折不扣 bùzhébùkòu de 自杀 zìshā 行为 xíngwéi

    - Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō 连续剧 liánxùjù

    - phát sóng phim bộ.

  • volume volume

    - 周一 zhōuyī 周二 zhōuèr 连续 liánxù 两天 liǎngtiān 我们 wǒmen dōu jiāng 开会 kāihuì

    - Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.

  • volume volume

    - duō 耸人听闻 sǒngréntīngwén de shì 具备 jùbèi 连续剧 liánxùjù de 一切 yīqiè 要素 yàosù

    - Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.

  • volume volume

    - shì 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác

  • volume volume

    - fán 连续 liánxù 3 yuè 未领 wèilǐng 工资 gōngzī de 职工 zhígōng 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó 补贴 bǔtiē

    - Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt

  • volume volume

    - 连续 liánxù 三年 sānnián 获得 huòdé le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao