Đọc nhanh: 阅微草堂笔记 (duyệt vi thảo đường bút ký). Ý nghĩa là: Ghi chú về Túp lều được quan sát kỹ lưỡng của Ji Yun 紀昀 | 纪昀 , tiểu thuyết siêu nhiên, Nghiên cứu về sự giám sát chặt chẽ của The Thatched.
阅微草堂笔记 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi chú về Túp lều được quan sát kỹ lưỡng của Ji Yun 紀昀 | 纪昀 , tiểu thuyết siêu nhiên
Notes on a Minutely Observed Thatched Hut by Ji Yun 紀昀|纪昀 [Ji4 Yun2], novel of the supernatural
✪ 2. Nghiên cứu về sự giám sát chặt chẽ của The Thatched
The Thatched Study of Close Scrutiny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅微草堂笔记
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 她 做 了 很多 笔记
- Cô ấy đã viết nhiều ghi chú.
- 你 能 借 我 你 的 笔记 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn ghi chép của bạn không?
- 他 认真 笔记 老师 的 讲解
- Anh ấy nghiêm túc ghi chép giải thích của giáo viên.
- 他 的 笔记 帮助 我 理解 课程
- Ghi chép của anh ấy giúp tôi hiểu bài học.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
微›
笔›
草›
记›
阅›