Đọc nhanh: 违纪 (vi kỷ). Ý nghĩa là: thiếu kỷ luật, vi phạm một nguyên tắc, phá vỡ một quy tắc.
违纪 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu kỷ luật
lack of discipline
✪ 2. vi phạm một nguyên tắc
to breach a principle
✪ 3. phá vỡ một quy tắc
to break a rule
✪ 4. vi phạm kỷ luật
to violate discipline
✪ 5. thất luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违纪
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 违法乱纪
- trái pháp luật loạn kỷ cương
- 他 因 违纪 被 罚
- Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 他 因 违纪 被 处分
- Anh ấy bị kỷ luật vì vi phạm kỷ luật.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纪›
违›