迟了 chíle
volume volume

Từ hán việt: 【trì liễu】

Đọc nhanh: 迟了 (trì liễu). Ý nghĩa là: muộn. Ví dụ : - 但太迟了 Nhưng sau đó đã quá muộn.

Ý Nghĩa của "迟了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迟了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muộn

late

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 太迟 tàichí le

    - Nhưng sau đó đã quá muộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟了

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 因而 yīnér 我们 wǒmen 迟到 chídào le

    - Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 迟到 chídào le

    - Anh ấy đi làm muộn rồi.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng shì 迟到 chídào le

    - Không chỉ bạn mà anh ấy cũng đến muộn.

  • volume volume

    - 迟到 chídào 因而 yīnér 错过 cuòguò le 会议 huìyì

    - Anh ấy đến muộn, do đó bỏ lỡ cuộc họp.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū yào 迟到 chídào le

    - Anh ấy gần như sắp trễ giờ rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào 受到 shòudào le 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.

  • volume volume

    - yòu 唠叨 láodāo 总是 zǒngshì 迟到 chídào le

    - Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi méi 赶上 gǎnshàng 车而 chēér 迟到 chídào le

    - Anh ta bị trễ vì không kịp bắt xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao