Đọc nhanh: 违规 (vi quy). Ý nghĩa là: hư hỏng, không hợp lệ, không thường xuyên.
违规 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hư hỏng
corrupt
✪ 2. không hợp lệ
illegal
✪ 3. không thường xuyên
irregular
✪ 4. vi phạm (quy tắc)
to violate (rules)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违规
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 他 因为 违规 被 处罚 了
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
规›
违›