Đọc nhanh: 本纪 (bổn kỉ). Ý nghĩa là: bản kỷ.
本纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản kỷ
纪传体史书中帝王的传记,一般按年月编排重要的史实,列在全书的前面,对全书起总纲的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本纪
- 本世纪初
- Đầu thế kỷ này.
- 这 本书 做 纪念品
- Cuốn sách này được dùng làm quà lưu niệm.
- 再 向前 展望 到 本世纪末 ...
- Tiếp tục nhìn về phía trước đến cuối thế kỷ này...
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 我 买 了 一本 纪念册
- Tôi đã mua một cuốn sổ kỷ niệm.
- 这 本书 送给 你 做 个 纪念
- Cuốn sách này tặng cho bạn làm kỷ niệm.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
纪›