违法乱纪 wéifǎ luàn jì
volume volume

Từ hán việt: 【vi pháp loạn kỷ】

Đọc nhanh: 违法乱纪 (vi pháp loạn kỷ). Ý nghĩa là: vi phạm pháp luật và vi phạm kỷ luật (thành ngữ), loạn pháp.

Ý Nghĩa của "违法乱纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

违法乱纪 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vi phạm pháp luật và vi phạm kỷ luật (thành ngữ)

to break the law and violate discipline (idiom)

✪ 2. loạn pháp

违反法令, 破坏纪律

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违法乱纪

  • volume volume

    - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • volume volume

    - àn 违法 wéifǎ de 行为 xíngwéi 论处 lùnchǔ

    - căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.

  • volume volume

    - 违法乱纪 wéifǎluànjì

    - trái pháp luật loạn kỷ cương

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 纪年 jìnián 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 官僚主义 guānliáozhǔyì shì 违法乱纪 wéifǎluànjì 现象 xiànxiàng de 温床 wēnchuáng

    - chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 违反纪律 wéifǎnjìlǜ ér bèi 处分 chǔfèn

    - Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō 纪年 jìnián 方法 fāngfǎ

    - Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.

  • volume volume

    - 吸毒 xīdú shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa