Đọc nhanh: 党纪 (đảng kỷ). Ý nghĩa là: kỷ luật đảng. Ví dụ : - 严肃党纪 làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
党纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ luật đảng
一个政党所规定的该党党员必须遵守的纪律
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党纪
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 上 年纪
- có tuổi.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
纪›