Đọc nhanh: 白垩纪 (bạch ác kỷ). Ý nghĩa là: kỷ Phấn trắng; kỷ Crê-ta; phấn kỷ. Ví dụ : - 鸭嘴龙生长在距今七、八千万年前的中生代白垩纪晚期。 khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
白垩纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ Phấn trắng; kỷ Crê-ta; phấn kỷ
在地质时间表中,中生代的最后一纪约当一亿三千五百万年前至六千五百万年前,因英国著名的白垩层为此年代的代表而得名本纪末恐龙类及许多古生物都已绝灭
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白垩纪
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垩›
白›
纪›