Đọc nhanh: 远程医学服务 (viễn trình y học phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ y tế từ xa.
远程医学服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ y tế từ xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程医学服务
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
医›
学›
服›
程›
远›