Đọc nhanh: 治疗服务 (trị liệu phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ trị liệu.
治疗服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ trị liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗服务
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
治›
疗›