Đọc nhanh: 远程监控 (viễn trình giám khống). Ý nghĩa là: RMON, giám sát từ xa.
远程监控 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. RMON
✪ 2. giám sát từ xa
remote monitoring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程监控
- 老师 在 监控 学生 的 行为
- Giáo viên đang giám sát hành vi của học sinh.
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这趟 来回 的 路程 很 远
- Đó là một chuyến đi dài qua lại.
- 看破 不 说破 , 你 永远 要 记住 真正 掌控 全局 的 是 沉默 的 人
- Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
控›
监›
程›
远›