短途 duǎntú
volume volume

Từ hán việt: 【đoản đồ】

Đọc nhanh: 短途 (đoản đồ). Ý nghĩa là: khoảng cách ngắn; đường ngắn. Ví dụ : - 短途运输 vận tải khoảng cách ngắn. - 短途贩运 buôn chuyến khoảng cách ngắn

Ý Nghĩa của "短途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng cách ngắn; đường ngắn

路程近的;短距离的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短途运输 duǎntúyùnshū

    - vận tải khoảng cách ngắn

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến khoảng cách ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短途

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến ngắn

  • volume volume

    - 短途运输 duǎntúyùnshū

    - vận tải khoảng cách ngắn

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến khoảng cách ngắn

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 进化 jìnhuà de 途程 túchéng

    - con đường tiến hoá của nhân loại.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - rén 短不了 duǎnbùliǎo shuǐ

    - người không thể thiếu nước được

  • volume volume

    - 临风 línfēng de rén 刚才 gāngcái 发了 fāle 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn

    - Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 短途游 duǎntúyóu hěn 有趣 yǒuqù

    - Chuyến đi chơi ngắn này rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao