Đọc nhanh: 远程方法调用 (viễn trình phương pháp điệu dụng). Ý nghĩa là: Remote Method Invocation(RMI) Phương thức của đối tượng từ xa.
远程方法调用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Remote Method Invocation(RMI) Phương thức của đối tượng từ xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程方法调用
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 他们 采用 了 新 方法
- Họ đã áp dụng phương pháp mới.
- 他 喜欢 套用 旧 方法
- Anh ấy thích mô phỏng phương pháp cũ.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 她 有 很多 实用 的 方法
- Cô ấy có nhiều phương pháp thiết thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
法›
用›
程›
调›
远›