远程教育 yuǎnchéng jiàoyù
volume volume

Từ hán việt: 【viễn trình giáo dục】

Đọc nhanh: 远程教育 (viễn trình giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục từ xa.

Ý Nghĩa của "远程教育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远程教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giáo dục từ xa

远程教育,在教育部已出台的一些文件中,也称现代远程教育为网络教育,是成人教育学历中的一种。是指使用电视及互联网等传播媒体的教学模式,它突破了时空的界线,有别于传统的在校住宿的教学模式。使用这种教学模式的学生,通常是业余进修者。由于不需要到特定地点上课,因此可以随时随地上课。学生亦可以透过电视广播、互联网、辅导专线、课研社、面授(函授)等多种不同管道互助学习。是现代信息技术应用于教育后产生的新概念,即运用网络技术与环境开展的教育。招生对象不受年龄和先前学历限制,为广大已步入社会的群众提供了学历提升的机会。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程教育

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - le 教育局 jiàoyùjú 办事 bànshì

    - Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.

  • volume volume

    - 中等教育 zhōngděngjiàoyù

    - giáo dục trung cấp

  • volume volume

    - de 教育 jiàoyù 程度 chéngdù 不高 bùgāo

    - Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 普及 pǔjí dào le 边远地区 biānyuǎndìqū

    - Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 良好 liánghǎo de 教育 jiàoyù

    - Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.

  • volume volume

    - 他教 tājiào 多样化 duōyànghuà de 课程 kèchéng 生物学 shēngwùxué 人类学 rénlèixué 畜牧学 xùmùxué

    - Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.

  • volume volume

    - 国民 guómín 财富 cáifù zài 很大 hěndà 程度 chéngdù shàng 取决于 qǔjuéyú 一个 yígè 国家 guójiā de 教育 jiàoyù 水准 shuǐzhǔn

    - "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao