Đọc nhanh: 远程导弹 (viễn trình đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa tầm xa.
远程导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa tầm xa
名称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程导弹
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 我 父母 教导 我 , 诚实 永远 是 处世 的 最佳 原则
- Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
弹›
程›
远›