Đọc nhanh: 远程登录 (viễn trình đăng lục). Ý nghĩa là: đăng nhập từ xa, rlogin, telnet. Ví dụ : - 试试远程登录端口 Đang thử một cổng telnet.
远程登录 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đăng nhập từ xa
remote login
✪ 2. rlogin
✪ 3. telnet
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程登录
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 这是 登录 脸书 的 办法
- Đây là cách đăng nhập vào Facebook.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 我 忘记 如何 登录 微信 了
- Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 登高 眺远
- lên cao nhìn xa
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
登›
程›
远›