远景 yuǎnjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn ảnh】

Đọc nhanh: 远景 (viễn ảnh). Ý nghĩa là: cảnh vật ở xa, viễn cảnh; cảnh tương lai. Ví dụ : - 眺望远景 ngắm cảnh vật ở xa.. - 用色彩的浓淡来表示画面前景和远景的分别。 dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.. - 远景规划 quy hoạch cảnh tượng tương lai

Ý Nghĩa của "远景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远景 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh vật ở xa

远距离的景物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眺望 tiàowàng 远景 yuǎnjǐng

    - ngắm cảnh vật ở xa.

  • volume volume

    - yòng 色彩 sècǎi de 浓淡 nóngdàn lái 表示 biǎoshì 画面 huàmiàn 前景 qiánjǐng 远景 yuǎnjǐng de 分别 fēnbié

    - dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.

✪ 2. viễn cảnh; cảnh tương lai

将来的景象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远景规划 yuǎnjǐngguīhuà

    - quy hoạch cảnh tượng tương lai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远景

  • volume volume

    - 眺望 tiàowàng 远景 yuǎnjǐng

    - ngắm cảnh vật ở xa.

  • volume volume

    - 远景规划 yuǎnjǐngguīhuà

    - quy hoạch cảnh tượng tương lai

  • volume volume

    - 草拟 cǎonǐ běn 地区 dìqū 发展 fāzhǎn de 远景规划 yuǎnjǐngguīhuà

    - phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này

  • volume volume

    - 拟定 nǐdìng 远景规划 yuǎnjǐngguīhuà

    - vạch ra kế hoạch trong tương lai.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng běn jiù 遥远 yáoyuǎn de 前景 qiánjǐng 现在 xiànzài 更是 gèngshì 遥不可及 yáobùkějí

    - Viễn cảnh vốn đã xa vời này nay lại càng xa vời hơn.

  • volume volume

    - yòng 色彩 sècǎi de 浓淡 nóngdàn lái 表示 biǎoshì 画面 huàmiàn 前景 qiánjǐng 远景 yuǎnjǐng de 分别 fēnbié

    - dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.

  • volume volume

    - 漫漫 mànmàn 远景 yuǎnjǐng 令人 lìngrén 向往 xiàngwǎng

    - Khung cảnh trải dài thật hấp dẫn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 远处 yuǎnchù kàn 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích ngắm cảnh ở xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa