远虑 yuǎnlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【viễn lự】

Đọc nhanh: 远虑 (viễn lự). Ý nghĩa là: lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa. Ví dụ : - 深谋远虑 lo xa nghĩ rộng. - 人无远虑必有近忧。 người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

Ý Nghĩa của "远虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa

长远考虑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • volume volume

    - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远虑

  • volume volume

    - 为期 wéiqī 甚远 shényuǎn

    - (xét về) thời hạn rất dài

  • volume volume

    - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn yuǎn 不远 bùyuǎn dōu

    - Dù xa hay không xa anh đều không đi.

  • volume volume

    - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • volume volume

    - 顾虑 gùlǜ 家人 jiārén 不敢 bùgǎn 远行 yuǎnxíng

    - Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.

  • volume volume

    - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • volume volume

    - ruì 思虑 sīlǜ 长远 chángyuǎn

    - Tư duy sâu xa nghĩ tới tương lai xa.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao