Đọc nhanh: 远虑 (viễn lự). Ý nghĩa là: lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa. Ví dụ : - 深谋远虑 lo xa nghĩ rộng. - 人无远虑,必有近忧。 người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
远虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa
长远考虑
- 深谋远虑
- lo xa nghĩ rộng
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远虑
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 不管 远 不远 , 他 都 不 去
- Dù xa hay không xa anh đều không đi.
- 深谋远虑
- lo xa nghĩ rộng
- 他 顾虑 家人 , 不敢 远行
- Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 睿 思虑 长远
- Tư duy sâu xa nghĩ tới tương lai xa.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虑›
远›