冰景 bīng jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【băng ảnh】

Đọc nhanh: 冰景 (băng ảnh). Ý nghĩa là: cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực), đồ làm bằng băng; tác phẩm nghệ thuật làm bằng băng.

Ý Nghĩa của "冰景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰景 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực)

由冰组成的风景,特指南北极风景

✪ 2. đồ làm bằng băng; tác phẩm nghệ thuật làm bằng băng

用冰做原料的造型艺术品,如冰灯、冰花、冰盆景等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰景

  • volume volume

    - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 展示 zhǎnshì 冰灯 bīngdēng

    - Điểm du lịch trưng bày băng đăng.

  • volume volume

    - 中常 zhōngcháng 年景 niánjǐng

    - mùa màng bình thường

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao