Đọc nhanh: 远客 (viễn khách). Ý nghĩa là: viễn khách; khách phương xa.
远客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viễn khách; khách phương xa
远方来的客人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远客
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 自 远方来 的 客人
- Khách đến từ phương xa.
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 热情 款待 来自 远方 的 客人
- Tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
远›