Đọc nhanh: 运载工具用液压回路 (vận tải công cụ dụng dịch áp hồi lộ). Ý nghĩa là: Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ; mạch thuỷ lực cho xe cộ.
运载工具用液压回路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ; mạch thuỷ lực cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用液压回路
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 我 不能 将 就 用 这些 工具
- Tôi không chấp nhận dùng những công cụ này.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
压›
回›
工›
液›
用›
路›
载›
运›