Đọc nhanh: 船舶下水台 (thuyền bạc hạ thuỷ thai). Ý nghĩa là: Triền đà cho tàu thuỷ.
船舶下水台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triền đà cho tàu thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶下水台
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 新船 下水典礼
- lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
台›
水›
舶›
船›