Đọc nhanh: 运载工具用电池 (vận tải công cụ dụng điện trì). Ý nghĩa là: Pin điện; cho xe cộ Ắc quy điện cho xe cộ.
运载工具用电池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pin điện; cho xe cộ Ắc quy điện cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用电池
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 我 在 用 联想 电脑 进行 工作
- Tôi đang sử dụng máy tính Lenovo để làm việc.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
池›
用›
电›
载›
运›