Đọc nhanh: 过户贷款费用披露 (quá hộ thắc khoản phí dụng phi lộ). Ý nghĩa là: Báo cáo quyết toán; (Closing Disclosure).
过户贷款费用披露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo quyết toán; (Closing Disclosure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户贷款费用披露
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 费用 在 请款单 上 已有 明示
- Lệ phí được ghi rõ trong phiếu thanh toán.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
- 如果 超过 规定 时间 , 会 加收 额外 费用
- Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
披›
款›
用›
贷›
费›
过›
露›