有争议产权 Yǒu zhēngyì chǎnquán
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tranh nghị sản quyền】

Đọc nhanh: 有争议产权 (hữu tranh nghị sản quyền). Ý nghĩa là: Quyền Sở Hữu Vướng Mắc (Cloud on title).

Ý Nghĩa của "有争议产权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有争议产权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quyền Sở Hữu Vướng Mắc (Cloud on title)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有争议产权

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 权利 quánlì 参加 cānjiā 这个 zhègè 会议 huìyì

    - Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.

  • volume volume

    - 土地 tǔdì de 所有权 suǒyǒuquán yǒu 争议 zhēngyì

    - Quyền sở hữu đất đai đó đang có tranh chấp.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 抗议 kàngyì 争取 zhēngqǔ 权益 quányì

    - Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 会议 huìyì 免不了 miǎnbùliǎo huì yǒu 争论 zhēnglùn

    - Cuộc họp lần này khó tránh khỏi tranh luận.

  • volume volume

    - duì 什么 shénme 而言 éryán 太有 tàiyǒu 争议性 zhēngyìxìng le

    - Quá tranh cãi để làm gì?

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái shuō 的话 dehuà 太有 tàiyǒu 争议性 zhēngyìxìng le

    - Cô ấy nói một số điều khá gây tranh cãi ở đó.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī yǒu 这块 zhèkuài 土地 tǔdì de 产权 chǎnquán ma

    - Jones có quyền sở hữu đất không?

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn 具有 jùyǒu 强劲 qiángjìng de 竞争力 jìngzhēnglì

    - Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao