Đọc nhanh: 过户费用 (quá hộ phí dụng). Ý nghĩa là: Các chi phí và lệ phí liên quan đến việc mua và bán nhà; như thuế; bảo hiểm chủ quyền nhà; thẩm định và phí cho vay. (Closing cost )chi phí khóa sổ.
过户费用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các chi phí và lệ phí liên quan đến việc mua và bán nhà; như thuế; bảo hiểm chủ quyền nhà; thẩm định và phí cho vay. (Closing cost )chi phí khóa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户费用
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
- 如果 超过 规定 时间 , 会 加收 额外 费用
- Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
用›
费›
过›