Đọc nhanh: 轻质石油产品 (khinh chất thạch du sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel).
轻质石油产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel)
light petroleum product (i.e. gasoline and diesel oil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻质石油产品
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
油›
石›
质›
轻›