Đọc nhanh: 过氧化苯甲酰 (quá dưỡng hoá bản giáp _). Ý nghĩa là: benzoyl peroxide.
过氧化苯甲酰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benzoyl peroxide
benzoil peroxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过氧化苯甲酰
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
甲›
苯›
过›
酰›