Đọc nhanh: 电子产品店 Ý nghĩa là: Cửa hàng điện tử. Ví dụ : - 他在电子产品店买了一部手机。 Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.. - 我喜欢去电子产品店看看最新的科技产品。 Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
电子产品店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng điện tử
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子产品店
- 我们 制造 电子产品
- Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 这些 电子产品 很 娇气
- Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
子›
店›
电›