Đọc nhanh: 石油产品 (thạch du sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm dầu khí.
石油产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm dầu khí
石油产品是以石油或石油某一部分做原料直接生产出来的各种商品的总称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油产品
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
油›
石›